Có 2 kết quả:
机密 jī mì ㄐㄧ ㄇㄧˋ • 機密 jī mì ㄐㄧ ㄇㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cơ mật, bí mật
Từ điển Trung-Anh
(1) secret
(2) classified (information)
(2) classified (information)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cơ mật, bí mật
Từ điển Trung-Anh
(1) secret
(2) classified (information)
(2) classified (information)
Bình luận 0