Có 2 kết quả:

机密 jī mì ㄐㄧ ㄇㄧˋ機密 jī mì ㄐㄧ ㄇㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

cơ mật, bí mật

Từ điển Trung-Anh

(1) secret
(2) classified (information)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cơ mật, bí mật

Từ điển Trung-Anh

(1) secret
(2) classified (information)

Bình luận 0